Diễn biến chính Lille vs Lorient |
||||
Cabella R. | 1-0 | 13' | ||
(27)↑(11)↓ | 30' | |||
67' | (10)↑(21)↓ | |||
74' | (7)↑(14)↓ | |||
74' | (9)↑(22)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 75' | |||
77' | 1-1 | Kone I. | ||
79' | Abergel L. | |||
(23)↑(22)↓ | 82' | |||
84' | (12)↑(11)↓ | |||
Zhegrova E. | 2-1 | 89' | ||
Zhegrova E. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Lorient |
||||
Lille | Lorient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |