Diễn biến chính Lille vs Lens |
||||
Zhegrova E. | 1-0 | 9' | ||
Zhegrova E. | 2-0 | 60' | ||
61' | (21)↑(13)↓ | |||
61' | (11)↑(29)↓ | |||
61' | (9)↑(22)↓ | |||
70' | (18)↑(6)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 77' | |||
78' | 2-1 | Wahi E. | ||
(4)↑(5)↓ | 86' | |||
(10)↑(11)↓ | 86' | |||
87' | (28)↑(2)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 90' | |||
(43)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Lens |
||||
Lille | Lens | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |