Diễn biến chính Lille vs Le Havre |
||||
David J. | 1-0 | 14' | ||
David J. | 2-0 | 44' | ||
46' | (11)↑(23)↓ | |||
46' | (7)↑(21)↓ | |||
David J. | 49' | |||
David J. | 3-0 | 49' | ||
62' | (19)↑(8)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 65' | |||
(23)↑(11)↓ | 66' | |||
69' | (13)↑(28)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 75' | |||
(19)↑(10)↓ | 75' | |||
(32)↑(8)↓ | 82' | |||
82' | (26)↑(94)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Le Havre |
||||
Lille | Le Havre | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |