Diễn biến chính Lille vs Angers |
||||
Meunier T. | 1-0 | 34' | ||
46' | (28)↑(12)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 68' | |||
68' | (20)↑(15)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 77' | |||
(22)↑(12)↓ | 78' | |||
78' | (19)↑(11)↓ | |||
78' | (24)↑(25)↓ | |||
85' | (7)↑(3)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 89' | |||
(32)↑(11)↓ | 90' | |||
Bayo M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Angers |
||||
Lille | Angers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
15 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |