Diễn biến chính Lille vs Ajaccio |
||||
Gomes A. | 1-0 | 22' | ||
Gomes A. | 2-0 | 33' | ||
Cabella R. | 3-0 | 37' | ||
46' | (38)↑(14)↓ | |||
(22)↑(5)↓ | 53' | |||
(21)↑(28)↓ | 68' | |||
72' | (6)↑(23)↓ | |||
72' | (5)↑(34)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 79' | |||
(35)↑(20)↓ | 79' | |||
(11)↑(10)↓ | 79' | |||
90' | (99)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Lille vs Ajaccio |
||||
Lille | Ajaccio | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
753 |
|
Số đường chuyền |
|
243 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |