Diễn biến chính Liechtenstein vs Slovakia |
||||
45' | 0-1 | Vavro D. | ||
(14)↑(16)↓ | 62' | |||
(5)↑(20)↓ | 62' | |||
63' | (11)↑(20)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(17)↑(9)↓ | 77' | |||
77' | (8)↑(10)↓ | |||
78' | (21)↑(17)↓ | |||
89' | (13)↑(22)↓ | |||
90' | (6)↑(3)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Liechtenstein vs Slovakia |
||||
Liechtenstein | Slovakia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
11 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
20% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
80% |
193 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
55 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |