Diễn biến chính Leyton Orient vs Portsmouth |
||||
23' | 0-1 | Pack M. | ||
44' | 0-2 | Bishop C. | ||
46' | (10)↑(25)↓ | |||
51' | 0-3 | Beckles O.(OW) | ||
61' | (8)↑(15)↓ | |||
(4)↑(3)↓ | 69' | |||
(23)↑(14)↓ | 69' | |||
(34)↑(9)↓ | 69' | |||
74' | (21)↑(11)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 78' | |||
85' | (19)↑(9)↓ | |||
86' | (20)↑(16)↓ | |||
90' | 0-4 | Yengi K. |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Portsmouth |
||||
Leyton Orient | Portsmouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
31 |
|
Ném biên |
|
31 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |