Diễn biến chính Leyton Orient vs Exeter City |
||||
(29)↑(10)↓ | 15' | |||
O''Neill O. | 1-0 | 36' | ||
43' | (25)↑(29)↓ | |||
46' | (20)↑(47)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 46' | |||
(14)↑(23)↓ | 58' | |||
(2)↑(32)↓ | 58' | |||
Moncur G. | 2-0 | 64' | ||
65' | (31)↑(21)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 66' | |||
66' | (13)↑(12)↓ | |||
84' | (39)↑(31)↓ | |||
88' | 2-1 | Millenic Alli | ||
90' | 2-2 | Carroll T. |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Exeter City |
||||
Leyton Orient | Exeter City | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
40 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
93 |