Diễn biến chính Leyton Orient vs Cheltenham Town |
||||
Galbraith E. | 1-0 | 34' | ||
O''Neill O. | 2-0 | 44' | ||
46' | (27)↑(6)↓ | |||
(4)↑(19)↓ | 62' | |||
62' | (26)↑(10)↓ | |||
68' | (25)↑(19)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 70' | |||
(7)↑(47)↓ | 70' | |||
(23)↑(14)↓ | 77' | |||
(32)↑(29)↓ | 78' | |||
Sotiriou R. | 3-0 | 85' | ||
90' | 3-1 | Nuttall J. |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Cheltenham Town |
||||
Leyton Orient | Cheltenham Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
31 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |