Diễn biến chính Leyton Orient vs Barnsley |
||||
Pigott J. | 1-0 | 27' | ||
46' | (17)↑(22)↓ | |||
59' | (30)↑(10)↓ | |||
59' | (45)↑(36)↓ | |||
(16)↑(9)↓ | 68' | |||
69' | 1-1 | Kane H. | ||
77' | (29)↑(7)↓ | |||
77' | (9)↑(44)↓ | |||
(17)↑(22)↓ | 88' | |||
(14)↑(10)↓ | 89' | |||
90' | Cosgrove S. |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Barnsley |
||||
Leyton Orient | Barnsley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |