Diễn biến chính Levante vs Leganes |
||||
46' | (14)↑(22)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 46' | |||
(7)↑(18)↓ | 64' | |||
(15)↑(5)↓ | 64' | |||
71' | (19)↑(9)↓ | |||
(12)↑(37)↓ | 72' | |||
(30)↑(9)↓ | 81' | |||
87' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Levante vs Leganes |
||||
Levante | Leganes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |