Diễn biến chính Lens vs Reims |
||||
Said W. | 1-0 | 43' | ||
(27)↑(22)↓ | 65' | |||
(15)↑(28)↓ | 65' | |||
(10)↑(11)↓ | 65' | |||
68' | (11)↑(17)↓ | |||
Cortes O. | 2-0 | 75' | ||
78' | (22)↑(9)↓ | |||
78' | (8)↑(14)↓ | |||
85' | (41)↑(24)↓ | |||
85' | (6)↑(21)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 88' | |||
(18)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lens vs Reims |
||||
Lens | Reims | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |