Diễn biến chính Lens vs PSV Eindhoven |
||||
54' | 0-1 | Bakayoko J. | ||
(10)↑(26)↓ | 63' | |||
(28)↑(11)↓ | 63' | |||
(22)↑(7)↓ | 63' | |||
Wahi E. | 1-1 | 65' | ||
71' | (34)↑(10)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 72' | |||
82' | (20)↑(11)↓ | |||
82' | (32)↑(27)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 82' | |||
90' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs PSV Eindhoven |
||||
Lens | PSV Eindhoven | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
407 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |