Diễn biến chính Lens vs Metz |
||||
37' | 0-1 | Asoro J. | ||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
62' | (22)↑(99)↓ | |||
(29)↑(2)↓ | 63' | |||
(22)↑(11)↓ | 63' | |||
(20)↑(3)↓ | 63' | |||
(18)↑(25)↓ | 72' | |||
(27)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (27)↑(14)↓ | |||
73' | (19)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Metz |
||||
Lens | Metz | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
699 |
|
Số đường chuyền |
|
238 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
182 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |