Diễn biến chính Lens vs Lille |
||||
(34)↑(29)↓ | 46' | |||
62' | (2)↑(5)↓ | |||
66' | (17)↑(26)↓ | |||
66' | (19)↑(8)↓ | |||
(3)↑(21)↓ | 71' | |||
(11)↑(7)↓ | 71' | |||
(36)↑(8)↓ | 71' | |||
(23)↑(28)↓ | 83' | |||
83' | (27)↑(11)↓ | |||
90' | 0-1 | David J. | ||
90' | 0-2 | Bayo M. |
Số liệu thống kê Lens vs Lille |
||||
Lens | Lille | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
18 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |