Diễn biến chính Lens vs Lille |
||||
45' | 0-1 | Andre B. | ||
(28)↑(18)↓ | 61' | |||
(27)↑(7)↓ | 61' | |||
(9)↑(22)↓ | 62' | |||
(3)↑(25)↓ | 69' | |||
69' | (11)↑(17)↓ | |||
Machado D. | 1-1 | 70' | ||
(23)↑(11)↓ | 77' | |||
88' | (6)↑(8)↓ | |||
88' | (12)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Lille |
||||
Lens | Lille | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
502 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |