Diễn biến chính Lens vs Le Havre |
||||
(23)↑(6)↓ | 46' | |||
Frankowski P. | 1-0 | 58' | ||
(22)↑(9)↓ | 71' | |||
74' | (23)↑(28)↓ | |||
74' | (9)↑(8)↓ | |||
78' | 1-1 | Sabbi E. | ||
(28)↑(18)↓ | 79' | |||
(3)↑(24)↓ | 79' | |||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | (94)↑(5)↓ | |||
90' | (26)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Lens vs Le Havre |
||||
Lens | Le Havre | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
386 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |