Diễn biến chính Lens vs Arsenal |
||||
14' | 0-1 | Jesus G. | ||
Thomasson A. | 1-1 | 25' | ||
34' | (21)↑(7)↓ | |||
Wahi E. | 2-1 | 69' | ||
70' | (24)↑(19)↓ | |||
70' | (10)↑(29)↓ | |||
71' | (4)↑(35)↓ | |||
(18)↑(26)↓ | 73' | |||
(11)↑(28)↓ | 73' | |||
(22)↑(9)↓ | 74' | |||
80' | (14)↑(8)↓ | |||
(2)↑(3)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Lens vs Arsenal |
||||
Lens | Arsenal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
702 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |