Diễn biến chính Lens vs Ajaccio |
||||
Machado D. | 1-0 | 16' | ||
Thomasson A. | 2-0 | 22' | ||
Openda L. | 3-0 | 35' | ||
67' | (38)↑(5)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 68' | |||
(10)↑(28)↓ | 69' | |||
(21)↑(3)↓ | 69' | |||
73' | (6)↑(4)↓ | |||
73' | (34)↑(33)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 82' | |||
(18)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Lens vs Ajaccio |
||||
Lens | Ajaccio | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
739 |
|
Số đường chuyền |
|
197 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
11 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |