Diễn biến chính Leicester City (W) vs Bristol Academy (W) |
||||
20' | 0-1 | Morgan F. | ||
Momiki Y. | 1-1 | 33' | ||
Takarada S. | 2-1 | 45' | ||
49' | 2-2 | Thestrup A. | ||
Janice Cayman | 3-2 | 54' | ||
Rantala J. (Assist:Yuka Momiki) | 4-2 | 76' | ||
Draper D. | 5-2 | 89' |
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Bristol Academy (W) |
||||
Leicester City (W) | Bristol Academy (W) | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
1 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
15 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
116 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |