Diễn biến chính Leicester City (W) vs Aston Villa (W) |
||||
16' | 0-1 | Daly R. |
Số liệu thống kê Leicester City (W) vs Aston Villa (W) |
||||
Leicester City (W) | Aston Villa (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
32 |
|
Ném biên |
|
44 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
94 |