Diễn biến chính Leicester City vs Tottenham Hotspur |
||||
29' | 0-1 | Porro P. | ||
Vardy J. | 1-1 | 57' | ||
78' | (14)↑(30)↓ | |||
78' | (16)↑(22)↓ | |||
78' | (15)↑(29)↓ | |||
(24)↑(40)↓ | 79' | |||
(10)↑(9)↓ | 79' | |||
79' | (21)↑(10)↓ | |||
(35)↑(14)↓ | 86' | |||
90' | (24)↑(23)↓ | |||
90' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Tottenham Hotspur |
||||
Leicester City | Tottenham Hotspur | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
9 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
268 |
|
Số đường chuyền |
|
666 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
3 |
|
Substitution |
|
6 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
9 |
|
Long pass |
|
13 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |