Diễn biến chính Leicester City vs Swansea City |
||||
Dewsbury-Hall K. | 1-0 | 3' | ||
46' | (35)↑(30)↓ | |||
(29)↑(26)↓ | 54' | |||
61' | (26)↑(6)↓ | |||
Mavididi S. | 2-0 | 69' | ||
71' | (5)↑(33)↓ | |||
Akgun Y. | 3-0 | 72' | ||
80' | (7)↑(4)↓ | |||
(28)↑(20)↓ | 80' | |||
(11)↑(35)↓ | 80' | |||
81' | (31)↑(20)↓ | |||
(45)↑(23)↓ | 88' | |||
(47)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | 3-1 | Allen J. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Swansea City |
||||
Leicester City | Swansea City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
27 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |