Diễn biến chính Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
(29)↑(26)↓ | 16' | |||
38' | 0-1 | Chair I. | ||
56' | (11)↑(25)↓ | |||
56' | (30)↑(9)↓ | |||
57' | 0-2 | Sinclair Armstrong | ||
Nelson B. | 1-2 | 60' | ||
(9)↑(20)↓ | 61' | |||
73' | (15)↑(7)↓ | |||
(28)↑(29)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Leicester City | Queens Park Rangers (QPR) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
708 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
170 |
|
Pha tấn công |
|
43 |
111 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |