Diễn biến chính Leicester City vs Plymouth Argyle |
||||
Mavididi S. | 1-0 | 14' | ||
Daka P. | 2-0 | 49' | ||
Mavididi S. | 3-0 | 52' | ||
Ndidi W. | 4-0 | 55' | ||
57' | (22)↑(14)↓ | |||
58' | (9)↑(15)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 63' | |||
(28)↑(20)↓ | 63' | |||
66' | (28)↑(18)↓ | |||
66' | (2)↑(10)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 69' | |||
(7)↑(22)↓ | 69' | |||
77' | (4)↑(20)↓ | |||
(45)↑(23)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Plymouth Argyle |
||||
Leicester City | Plymouth Argyle | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |