Diễn biến chính Leicester City vs Millwall |
||||
10' | 0-1 | Bradshaw T. | ||
46' | (2)↑(3)↓ | |||
Vestergaard J. | 1-1 | 48' | ||
Daka P. | 2-1 | 52' | ||
(2)↑(4)↓ | 59' | |||
(28)↑(20)↓ | 71' | |||
74' | (10)↑(19)↓ | |||
74' | (7)↑(9)↓ | |||
Pereira R. | 3-1 | 78' | ||
(26)↑(22)↓ | 79' | |||
82' | (11)↑(39)↓ | |||
83' | (8)↑(14)↓ | |||
90' | 3-2 | Nisbet K. |
Số liệu thống kê Leicester City vs Millwall |
||||
Leicester City | Millwall | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
873 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
159 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |