Diễn biến chính Leicester City vs Ipswich Town |
||||
Davis L.(OW) | 1-0 | 31' | ||
61' | (14)↑(28)↓ | |||
61' | (21)↑(11)↓ | |||
71' | (20)↑(10)↓ | |||
72' | (33)↑(19)↓ | |||
(29)↑(22)↓ | 81' | |||
(9)↑(28)↓ | 81' | |||
89' | 1-1 | Sarmiento J. | ||
(11)↑(35)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Ipswich Town |
||||
Leicester City | Ipswich Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |