Diễn biến chính Leicester City vs Huddersfield Town |
||||
37' | (37)↑(15)↓ | |||
Cannon T. | 1-0 | 40' | ||
Pereira R. | 2-0 | 47' | ||
Cannon T. | 3-0 | 61' | ||
63' | 3-1 | Helik M. | ||
Mavididi S. | 4-1 | 77' | ||
79' | (11)↑(23)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 80' | |||
(5)↑(2)↓ | 80' | |||
(40)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Huddersfield Town |
||||
Leicester City | Huddersfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
868 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
154 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |