Diễn biến chính Leicester City vs Everton |
||||
12' | 0-1 | Ndiaye I. | ||
(40)↑(11)↓ | 56' | |||
61' | (11)↑(29)↓ | |||
Mavididi S. | 1-1 | 73' | ||
81' | (42)↑(10)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 83' | |||
(7)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Everton |
||||
Leicester City | Everton | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
2 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
25 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |