Diễn biến chính Leicester City vs Everton |
||||
15' | 0-1 | Calvert-Lewin D. | ||
Soyuncu C. | 1-1 | 22' | ||
Vardy J. | 2-1 | 33' | ||
45' | (3)↑(23)↓ | |||
Maddison J. | 45' | |||
54' | 2-2 | Iwobi A. | ||
(20)↑(25)↓ | 61' | |||
(26)↑(7)↓ | 88' | |||
(16)↑(33)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Everton |
||||
Leicester City | Everton | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
69 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |