Diễn biến chính Leicester City vs Birmingham City |
||||
46' | (4)↑(2)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 46' | |||
(21)↑(58)↓ | 46' | |||
(35)↑(40)↓ | 46' | |||
Vardy J. | 1-0 | 47' | ||
62' | (45)↑(17)↓ | |||
62' | (8)↑(11)↓ | |||
63' | (9)↑(14)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 67' | |||
Akgun Y. | 2-0 | 72' | ||
74' | (49)↑(34)↓ | |||
(47)↑(29)↓ | 81' | |||
Praet D. | 3-0 | 88' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Birmingham City |
||||
Leicester City | Birmingham City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |