Diễn biến chính Leicester City vs AFC Bournemouth |
||||
Buonanotte F. | 1-0 | 16' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
63' | (17)↑(3)↓ | |||
63' | (8)↑(15)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 74' | |||
74' | (26)↑(10)↓ | |||
81' | (7)↑(9)↓ | |||
(14)↑(40)↓ | 82' | |||
(7)↑(10)↓ | 82' | |||
(24)↑(18)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Leicester City vs AFC Bournemouth |
||||
Leicester City | AFC Bournemouth | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |