Số liệu thống kê Legia Warszawa vs Slask Wroclaw |
||||
Legia Warszawa | Slask Wroclaw | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
640 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
94 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |