Diễn biến chính Leganes vs Valencia |
||||
63' | (16)↑(7)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 63' | |||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
73' | (5)↑(10)↓ | |||
73' | (17)↑(9)↓ | |||
(24)↑(8)↓ | 84' | |||
(7)↑(11)↓ | 84' | |||
86' | (30)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Leganes vs Valencia |
||||
Leganes | Valencia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
28 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
523 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
32 |
|
Long pass |
|
26 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |