Diễn biến chính Leeds United(N) vs Southampton |
||||
24' | 0-1 | Armstrong A. | ||
35' | (23)↑(36)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 66' | |||
70' | (10)↑(26)↓ | |||
(33)↑(8)↓ | 73' | |||
(12)↑(10)↓ | 74' | |||
83' | (3)↑(23)↓ | |||
(49)↑(3)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Leeds United(N) vs Southampton |
||||
Leeds United(N) | Southampton | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |