Diễn biến chính Leeds United vs Swansea City |
||||
1' | 0-1 | Paterson J. | ||
Piroe J. | 1-1 | 4' | ||
Rutter G. | 2-1 | 45' | ||
James D. | 3-1 | 61' | ||
(29)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (6)↑()↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 70' | |||
71' | (20)↑(31)↓ | |||
71' | (18)↑(4)↓ | |||
79' | (28)↑(12)↓ | |||
79' | (17)↑(9)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 80' | |||
(3)↑(25)↓ | 80' | |||
(6)↑(21)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Swansea City |
||||
Leeds United | Swansea City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |