Diễn biến chính Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Summerville C. | 1-0 | 9' | ||
46' | (37)↑(11)↓ | |||
46' | (17)↑(4)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 65' | |||
(20)↑(12)↓ | 65' | |||
73' | (3)↑(2)↓ | |||
78' | (38)↑(30)↓ | |||
(27)↑(10)↓ | 80' | |||
84' | (21)↑(5)↓ | |||
90' | Begovic A. | |||
(5)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Leeds United | Queens Park Rangers (QPR) | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
478 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
35 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
35 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |