Diễn biến chính Leeds United vs Portsmouth |
||||
Struijk P. | 1-0 | 10' | ||
23' | 1-1 | Sorensen E. | ||
41' | 1-2 | Lang C. | ||
46' | (24)↑(20)↓ | |||
Gnonto W. | 2-2 | 46' | ||
63' | (15)↑(18)↓ | |||
(8)↑(44)↓ | 71' | |||
(11)↑(29)↓ | 72' | |||
(10)↑(7)↓ | 72' | |||
75' | (17)↑(21)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 79' | |||
83' | (30)↑(32)↓ | |||
90' | 2-3 | Lang C. | ||
Aaronson B. | 3-3 | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Portsmouth |
||||
Leeds United | Portsmouth | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
0 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
139 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
10 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
12 |
|
Long pass |
|
22 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |