Diễn biến chính Leeds United vs Plymouth Argyle |
||||
Anthony J. | 1-0 | 31' | ||
56' | (7)↑(34)↓ | |||
56' | (15)↑(11)↓ | |||
73' | 1-1 | Randell A. | ||
(27)↑(29)↓ | 74' | |||
77' | (29)↑(14)↓ | |||
(3)↑(25)↓ | 82' | |||
(9)↑(17)↓ | 82' | |||
85' | (5)↑(26)↓ | |||
(49)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Plymouth Argyle |
||||
Leeds United | Plymouth Argyle | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
623 |
|
Số đường chuyền |
|
308 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
6 |
|
Thử thách |
|
19 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |