Diễn biến chính Leeds United vs Plymouth Argyle |
||||
James D. | 1-0 | 21' | ||
Piroe J. | 2-0 | 28' | ||
(3)↑(25)↓ | 54' | |||
57' | (23)↑(20)↓ | |||
57' | (8)↑(5)↓ | |||
75' | (35)↑(18)↓ | |||
75' | (11)↑(29)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 78' | |||
(29)↑(20)↓ | 79' | |||
81' | (7)↑(4)↓ | |||
84' | 2-1 | Waine B. | ||
(44)↑(24)↓ | 90' | |||
(9)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Plymouth Argyle |
||||
Leeds United | Plymouth Argyle | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
645 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |