Diễn biến chính Leeds United vs Huddersfield Town |
||||
James D. | 1-0 | 20' | ||
Summerville C. | 2-0 | 31' | ||
James D. | 3-0 | 34' | ||
Summerville C. | 4-0 | 45' | ||
46' | (4)↑(16)↓ | |||
46' | (30)↑(11)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 60' | |||
(2)↑(25)↓ | 60' | |||
(6)↑(14)↓ | 64' | |||
70' | 4-1 | Helik M. | ||
(9)↑(24)↓ | 79' | |||
(12)↑(20)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Huddersfield Town |
||||
Leeds United | Huddersfield Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
838 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |