Diễn biến chính Leeds United vs Burnley |
||||
18' | 0-1 | Koleosho L. | ||
64' | (7)↑(30)↓ | |||
(8)↑(4)↓ | 68' | |||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
73' | (24)↑(28)↓ | |||
(17)↑(3)↓ | 78' | |||
(25)↑(14)↓ | 78' | |||
(22)↑(6)↓ | 86' | |||
90' | (42)↑(8)↓ | |||
90' | (37)↑(19)↓ | |||
90' | Humphreys B. |
Số liệu thống kê Leeds United vs Burnley |
||||
Leeds United | Burnley | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
629 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
15 |
|
Long pass |
|
15 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |