Diễn biến chính Leeds United vs Birmingham City |
||||
(3)↑(25)↓ | 18' | |||
Bamford P. | 1-0 | 34' | ||
James D. | 2-0 | 45' | ||
62' | (20)↑(34)↓ | |||
62' | (8)↑(19)↓ | |||
Summerville C. | 3-0 | 67' | ||
(12)↑(20)↓ | 74' | |||
(29)↑(10)↓ | 74' | |||
(7)↑(9)↓ | 75' | |||
(27)↑(24)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Birmingham City |
||||
Leeds United | Birmingham City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
590 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |