Diễn biến chính Lechia Gdansk vs Widzew lodz |
||||
Kapic R. | 1-0 | 44' | ||
46' | (7)↑(78)↓ | |||
46' | (77)↑(8)↓ | |||
46' | (62)↑(91)↓ | |||
74' | 1-1 | Rondic I. | ||
(16)↑(9)↓ | 75' | |||
(99)↑(17)↓ | 79' | |||
(94)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Lechia Gdansk vs Widzew lodz |
||||
Lechia Gdansk | Widzew lodz | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
355 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
30 |
|
Long pass |
|
33 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |