Diễn biến chính Lechia Gdansk vs Legia Warszawa |
||||
46' | (8)↑(6)↓ | |||
54' | (82)↑(53)↓ | |||
58' | 0-1 | Morishita R. | ||
(7)↑(79)↓ | 60' | |||
63' | 0-2 | Chodyna K. | ||
(19)↑(17)↓ | 70' | |||
75' | (17)↑(28)↓ | |||
76' | (5)↑(67)↓ | |||
(33)↑(9)↓ | 76' | |||
(6)↑(30)↓ | 76' | |||
(99)↑(44)↓ | 76' | |||
83' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Lechia Gdansk vs Legia Warszawa |
||||
Lechia Gdansk | Legia Warszawa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
34 |
|
Long pass |
|
32 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |