Diễn biến chính Lech Poznan vs Fiorentina |
||||
4' | 0-1 | Cabral A. | ||
Velde K. | 1-1 | 20' | ||
41' | 1-2 | Gonzalez N. | ||
51' | (11)↑(22)↓ | |||
58' | 1-3 | Bonaventura G. | ||
63' | 1-4 | Ikone J. | ||
(7)↑(30)↓ | 75' | |||
(90)↑(9)↓ | 75' | |||
(50)↑(21)↓ | 75' | |||
78' | (10)↑(5)↓ | |||
78' | (7)↑(9)↓ | |||
85' | (72)↑(38)↓ | |||
85' | (33)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Lech Poznan vs Fiorentina |
||||
Lech Poznan | Fiorentina | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |