Diễn biến chính Lecce vs Udinese |
||||
36' | 0-1 | Lucca L. | ||
(18)↑(8)↓ | 56' | |||
(50)↑(29)↓ | 56' | |||
67' | (37)↑(7)↓ | |||
67' | (9)↑(17)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 72' | |||
(16)↑(7)↓ | 72' | |||
74' | (2)↑(19)↓ | |||
85' | 0-2 | Samardzic L. | ||
90' | (6)↑(11)↓ | |||
90' | (13)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Udinese |
||||
Lecce | Udinese | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
287 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |