Diễn biến chính Lecce vs Udinese |
||||
(77)↑(9)↓ | 56' | |||
Strefezza G. | 1-0 | 62' | ||
63' | (26)↑(24)↓ | |||
63' | (5)↑(4)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 67' | |||
76' | (3)↑(18)↓ | |||
76' | (2)↑(11)↓ | |||
(32)↑(28)↓ | 78' | |||
(22)↑(27)↓ | 78' | |||
(16)↑(29)↓ | 78' | |||
86' | (39)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Udinese |
||||
Lecce | Udinese | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |