Diễn biến chính Lecce vs Salernitana |
||||
Krstovic N. | 1-0 | 6' | ||
61' | (7)↑(18)↓ | |||
62' | (22)↑(11)↓ | |||
62' | (30)↑(20)↓ | |||
(16)↑(77)↓ | 62' | |||
(29)↑(8)↓ | 63' | |||
(27)↑(22)↓ | 71' | |||
(91)↑(9)↓ | 71' | |||
(13)↑(25)↓ | 77' | |||
77' | (8)↑(99)↓ | |||
80' | (33)↑(98)↓ | |||
Strefezza G. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Salernitana |
||||
Lecce | Salernitana | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |