Diễn biến chính Lecce vs Lazio |
||||
26' | 0-1 | Immobile C. | ||
54' | (18)↑(7)↓ | |||
55' | (5)↑(6)↓ | |||
(25)↑(13)↓ | 65' | |||
(29)↑(17)↓ | 65' | |||
(77)↑(8)↓ | 65' | |||
72' | (9)↑(20)↓ | |||
72' | (3)↑(29)↓ | |||
(11)↑(22)↓ | 77' | |||
(45)↑(16)↓ | 83' | |||
Almqvist P. | 1-1 | 85' | ||
Di Francesco F. | 2-1 | 87' | ||
88' | (19)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Lazio |
||||
Lecce | Lazio | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |